Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eel





eel


eel

The eel is a long, snake-like fish.

[i:l]
danh từ
con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
as slippery as an eel
trơn tuột như lươn
(thông tục) con giun giấm


/i:l/

danh từ
con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
as slippery as an eel trơn tuột như lươn, khó nắm)
(thông tục) con giun giấm

Related search result for "eel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.