 | ['efət] |
 | danh từ |
| |  | sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực |
| |  | a waste of time and effort |
| | sự lãng phí thời gian và sức lực |
| |  | they lifted the heavy rock without effort |
| | họ nhấc tảng đá nặng lên một cách dễ dàng |
| |  | he must put more effort into his work |
| | anh ấy phải cố gắng thêm trong công việc của mình |
| |  | his efforts were much appreciated |
| | các nỗ lực của anh ấy được đánh giá cao |
| |  | it was a real effort to stay awake through the film |
| | thức để xem hết bộ phim thì quả là cố gắng lắm |
| |  | I'll make every effort to arrive on time |
| | tôi sẽ cố gắng hết sức để đến đúng giờ |
| |  | kết quả của sự cố gắng |
| |  | that's a good effort |
| | đó là một kết quả tốt |