Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eighteeth



thứ mưới tám; một phần mười tám

/'ei'ti:nθ/

tính từ
thứ mười tám

danh từ
một phần mười tám
người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
    the eighteeth of March ngày mười tám tháng ba

Related search result for "eighteeth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.