Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ejection




ejection
[i:'dʒek∫n]
danh từ
sự tống ra, sự làm vọt ra
sự phụt ra, sự phát ra
sự đuổi khỏi, sự đuổi ra



(máy tính) sự ném, sự bỏ
automatic e. (máy tính) sự ném tự động, bìa đục lỗ

/i:'dʤekʃn/

danh từ
sự tống ra, sự làm vọt ra
sự phụt ra, sự phát ra
sự đuổi khỏi, sự đuổi ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ejection"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.