Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ejective




ejective
[i:'dʒektiv]
tính từ
để tống ra, để đuổi ra
(tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều suy luận


/i:'dʤektiv/

tính từ
để tống ra, để đuổi ra
(tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra

Related search result for "ejective"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.