Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elecampane




elecampane
[,elikæm'pein]
danh từ
(thực vật học) cây thổ mộc hương
kẹo thổ mộc hương


/,elikæm'pein/

danh từ
(thực vật học) cây thổ mộc hương
kẹo thổ mộc hương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.