| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| electric meter 
 
 
  Chuyên ngành kỹ thuật 
  điện năng kế 
  đồng hồ đếm điện 
  đồng hồ đo điện 
  máy đo điện 
  Lĩnh vực: điện lạnh 
  đồng hồ đo điện (năng) 
  Chuyên ngành kỹ thuật 
  điện năng kế 
  đồng hồ đếm điện 
  đồng hồ đo điện 
  máy đo điện 
  Lĩnh vực: điện lạnh 
  đồng hồ đo điện (năng) 
 
 |  |  
		|  |  |