Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrocute




electrocute
[i'lektrəkju:t]
ngoại động từ
giết (người hoặc vật) bằng cách sử dụng dòng điện


/i'lektrəkju:t/

ngoại động từ
xử tử bằng điện
giật chết (điện)

Related search result for "electrocute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.