Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrostatics




electrostatics
[i'lektrou'stætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
tĩnh điện học



tĩnh điện học

/i'lektrou'stætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
tính điện học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.