Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elusive




elusive
[i'lu:siv]
Cách viết khác:
elusory
[i'lu:səri]
tính từ
hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)
khó nắm (ý nghĩa...)


/i'lu:siv/ (elusory) /i'lu:səri/

tính từ
hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)
khó nắm (ý nghĩa...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elusive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.