Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embalmment




embalmment
[im'bɑ:mmənt]
danh từ
sự ướp (xác chết)
sự ướp chất thơm
sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ


/im'bɑ:mmənt/

danh từ
sự ướp (xác chết)
sự ướp chất thơm
sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ

Related search result for "embalmment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.