Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embarrassiment


/im'bærəsmənt/

danh từ
sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.