Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emblematist




emblematist
[em'blemətist]
danh từ
người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu


/em'blemətist/

danh từ
người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.