Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embryoctony




embryoctony
[,embri'ɔktəni]
danh từ
(y học) sự giết thai trong dạ con


/,embri'ɔktəni/

danh từ
(y học) sự giết thai trong dạ con

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.