Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emptying


/'emptiiɳ/

danh từ
sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
(số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.