Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emulator




emulator
['emjuleitə]
danh từ
người thi đua
đối thủ



(Tech) bộ mô phỏng, chương trình mô phỏng; đối thủ

/'emjuleitə/

danh từ
người thi đua
đối thủ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.