Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
en




en
[en]
danh từ
N, n (chữ cái)
n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)


/en/

danh từ
N, n (chữ cái)
n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m)

Related search result for "en"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.