Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enchain




enchain
[in't∫ein]
ngoại động từ
xích lại
kiềm chế (tình cảm...)
thu hút (sự chú ý)


/in'tʃein/

ngoại động từ
xích lại
kiềm chế (tình cảm...)
thu hút (sự chú ý)

Related search result for "enchain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.