Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enclave




enclave
['enkleiv]
danh từ
vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác


/'enkleiv/

danh từ
vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)

Related search result for "enclave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.