Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endothelium




endothelium
[,endə'θi:ljəm]
danh từ, số nhiều endothelial
(sinh vật học) màng trong


/,endə'θi:ljəm/

danh từ, số nhiều endothelial
(sinh vật học) màng trong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.