Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enframe




enframe
[in'freim]
ngoại động từ
đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)


/in'freim/

ngoại động từ
đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.