Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engrossment




engrossment
[in'grousmənt]
danh từ
sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)
sự chiếm, sự choán hết (thì giờ)
sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
sự chép (một tài liệu) bằng chữ to
(sử học) sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
(pháp lý) sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức (pháp lý))


/in'grousmənt/

danh từ
sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)
sự chiếm, sự choán hết (thì giờ)
sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
sự chép (một tài liệu) bằng chữ to
(sử học) sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
(pháp lý) sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.