Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enharmonic




enharmonic
[,enhɑ:'mɔnik]
tính từ
(âm nhạc) trùng, trùng âm


/,enhɑ:'mɔnik/

tính từ
(âm nhạc) trùng, trùng âm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.