Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enlistment




enlistment
[in'listmənt]
danh từ
sự tuyển quân, sự tòng quân
thời gian tòng quân


/in'listmənt/

danh từ
sự tuyển quân, sự tòng quân
thời gian tòng quân
sự tranh thủ, sự giành được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.