Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enregiment




enregiment
[in'redʒimənt]
ngoại động từ
tập hợp (quân) thành một trung đoàn
cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép


/in'redʤimənt/

ngoại động từ
tập hợp (quân) thành một trung đoàn
cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép

Related search result for "enregiment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.