Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enrobe




enrobe
[in'roub]
ngoại động từ
mặc áo dài cho


/in'roub/

ngoại động từ
mặc áo dài cho

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.