Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensemble




ensemble
[ɒn'sɒmbl]
danh từ
toàn bộ; ấn tượng chung
(âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
(sân khấu) đoàn hát múa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo



(Tech) tập hợp, nhóm


tập hợp

/Ỵ:n'sỴ:mbl/

danh từ
toàn bộ; ấn tượng chung
(âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
(sân khấu) đoàn hát múa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ensemble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.