Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensign




ensign
['ensən]
danh từ
(hải quân) cờ hiệu
(quân sự) người cầm cờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thiếu uý hải quân


/'ensain/

danh từ
phù hiệu
cờ hiệu
(quân sự), cờ người cầm cờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý

Related search result for "ensign"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.