Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enthralling




enthralling
[in'θrɔ:liη]
tính từ
làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
an enthralling excursion
một chuyến đi vô cùng thú vị


/in'θrɔ:liɳ/

tính từ
làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.