Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entity




entity
['entiti]
danh từ
thực thể
sự tồn tại



(Tech) đối thể, đối tượng, thực thể


đối tượng; vật thể; bản thể

/'entiti/

danh từ
thực thể
sự tồn tại (của một vật)

Related search result for "entity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.