Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enucleation




enucleation
[i,nju:kli'ei∫n]
danh từ
(y học) thủ thuật khoét nhân
sự giải thích, sự làm sáng tỏ


/i,nju:kli'eiʃn/

danh từ
(y học) thủ thuật khoét nhẫn
sự giải thích, sự làm sáng tỏ

Related search result for "enucleation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.