Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envelopment




envelopment
['enveləpmənt]
danh từ
sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ
vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc


/'enveləpmənt/

danh từ
sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ
vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.