Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eon




eon
['i:ən]
Cách viết khác:
aeon
['i:ən]
như aeon


/'i:ən/ (eon) /'i:ən/

danh từ
thời đại, niên kỷ
sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận

Related search result for "eon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.