Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equivalent




equivalent
[i'kwivələnt]
tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng



tương đương
almost e. gần tương đương, hầu tương đương
conformally e. tương đương bảo giác

/i'kwivələnt/

tính từ
tương đương

danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equivalent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.