Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euphony




euphony
['ju:fəni]
danh từ
tiếng êm tai
tính thuận tai, tính êm tai
(ngôn ngữ học) luật hài âm


/'ju:fəni/

danh từ
tiếng êm tai
tính thuận tai, tính êm tai
(ngôn ngữ học) luật hài âm

Related search result for "euphony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.