Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evaluation




evaluation
[i,vælju'ei∫n]
danh từ
sự ước lượng
sự định giá



sự đánh giá, sự ước lượng
e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số
approximate e. sự ước lượng xấp xỉ
effective e. (logic học) sự đánh gia có hiệu quả
numerical e. sự ước lượng bằng số

/i,vælju'eiʃn/

danh từ
sự ước lượng
sự định giá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evaluation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.