Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evangel




evangel
[i'vændʒəl]
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
(tôn giáo) (kinh) Phúc âm
thuyết, nguyên lý (chính trị)..


/i'vændʤəl/

danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
(tôn giáo) (kinh) Phúc âm
thuyết nguyên lý (chính trị...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evangel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.