Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evidential




evidential
[,evi'den∫əl]
tính từ
có tính cách bằng chứng, dựa trên bằng chứng
evidential proof
chứng cứ rành rành, chứng cứ hiển nhiên


/,evi'denʃəl/

tính từ
chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.