Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excel




excel
[ik'sel]
ngoại động từ (+ in, at)
hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
to excel others in courage
trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
nội động từ (+ in, at)
trội về, xuất sắc về (môn gì...)
to excel at mathematics
trội về môn toán, xuất sắc về môn toán


/ik'sel/

ngoại động từ ( in, at)
hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
to others in courage trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người

nội động từ ( in, at)
trội về, xuất sắc về (môn gì...)
to excel at mathematics trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.