Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excepting




excepting
[ik'septiη]
giới từ & liên từ
như except


/ik'septiɳ/

giới từ (dùng sau without, not, always)
trừ, không kể
not even excepting women and children ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể

liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.