Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exceptive




exceptive
[ik'septiv]
tính từ
để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ
hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ


/ik'septiv/

tính từ
để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ
hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.