Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excessiveness




excessiveness
[ik'sesivnis]
danh từ
sự quá mức, tính chất thừa
tính chất quá thể, tính chất quá đáng


/ik'sesivnis/

danh từ
sự quá mức, tính chất thừa
tính chất quá thể, tính chất quá đáng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.