Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excurrent




excurrent
['ekskʌrənt]
tính từ
chảy ra
(động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
(thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)


/'eksʌrənt/

tính từ
chảy ra
(động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
(thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)

Related search result for "excurrent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.