Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excursion train




excursion+train
[iks'kə:∫ntrein]
danh từ
chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan


/iks'kə:ʃntrein/

danh từ
chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)

Related search result for "excursion train"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.