Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhibitioner




exhibitioner
[,eksi'bi∫nə]
danh từ
sinh viên được cấp học bổng


/,eksi'biʃnə /

danh từ
học sinh (đại học) được học bổng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.