Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhibitory




exhibitory
[ig'zibitəri]
tính từ
phô trương, phô bày


/ig'zibitəri/

tính từ
phô trương, phô bày
để phô trương, để phô bày; để trưng bày, để triển lãm

Related search result for "exhibitory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.