Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhumation




exhumation
[,ekshju:'mei∫n]
danh từ
sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/,ekshju:'meiʃn/

danh từ
sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.