Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expansive




expansive
[iks'pænsiv]
tính từ
có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra
rộng rãi, bao quát
cởi mở, chan hoà


/iks'pænsiv/

tính từ
có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra
rộng rãi, bao quát
cởi mở, chan hoà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expansive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.