Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expeditionist




expeditionist
[,ekspi'di∫nist]
danh từ
người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm
người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi


/,ekspi'diʃnist/

danh từ
người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm
người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi

Related search result for "expeditionist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.