Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extinguishment




extinguishment
[iks'tiηgwi∫mənt]
danh từ
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt
sự làm lu mờ, sự át
sự làm cho cứng họng
sự thanh toán
sự tiêu diệt, sự phá huỷ
(pháp lý) sự huỷ bỏ


/iks'tiɳgwiʃmənt/

danh từ
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt
sự làm lu mờ, sự át
sự làm cho cứng họng
sự thanh toán
sự tiêu diệt, sự phá huỷ
(pháp lý) sự huỷ bỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.